Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skurebørste skurebørsten
Số nhiều skurebørster skurebørstene

Danh từ

sửa

skurebørste

  1. Bàn chải chùi sàn nhà.

Xem thêm

sửa