Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskəl.kɜː/

Danh từ

sửa

skulker /ˈskəl.kɜː/

  1. Người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulk).

Tham khảo

sửa