skubbe
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skubbe |
Hiện tại chỉ ngôi | skubber |
Quá khứ | skubba, skubbet |
Động tính từ quá khứ | skubba, skubbet |
Động tính từ hiện tại | — |
skubbe
- Xô, đẩy.
- Vi ble skubbet til side.
- å skubbe ansvaret over på andre — Đổ trách nhiệm cho người khác.
Tham khảo
sửa- "skubbe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)