Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skryt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
skryt
skrytet
Số nhiều
skryt
,
skryter
skryta
,
skrytene
skryt
gđ
Sự
khoe khoang
,
khoác lác
.
Han var full av
skryt
.
Tham khảo
sửa
"
skryt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)