Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít skryt skrytet
Số nhiều skryt, skryter skryta, skrytene

skryt

  1. Sự khoe khoang, khoác lác.
    Han var full av skryt.

Tham khảo sửa