skrivemaskin
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skrivemaskin | skrivemaskinen |
Số nhiều | skrivemaskiner | skrivemaskinene |
skrivemaskin gđ
Tham khảo
sửa- "skrivemaskin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skrivemaskin | skrivemaskinen |
Số nhiều | skrivemaskiner | skrivemaskinene |
skrivemaskin gđ