skrinlegge
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skrinlegge |
Hiện tại chỉ ngôi | skrinlegger. -la |
Quá khứ | skrinlagt |
Động tính từ quá khứ | — |
Động tính từ hiện tại | — |
skrinlegge
Tham khảo
sửa- "skrinlegge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)