Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å skrifte
Hiện tại chỉ ngôi skrifter
Quá khứ skrifta, skriftet
Động tính từ quá khứ skrifta, skriftet
Động tính từ hiện tại

skrifte

  1. (Tôn) Xưng tội.
    Han gikk til presten for å skrifte.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa