skribent
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skribent | skribenten |
Số nhiều | skribenter | skribentene |
skribent gđ
Tham khảo
sửa- "skribent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skribent | skribenten |
Số nhiều | skribenter | skribentene |
skribent gđ