Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å skratte
Hiện tại chỉ ngôi skratter
Quá khứ skratta, skrattet
Động tính từ quá khứ skratta, skrattet
Động tính từ hiện tại

skratte

  1. Cười rộ, cười ha hả.
    Han måtte slå seg på knærne og skratte.

Tham khảo

sửa