Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skratte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å skratte
Hiện tại chỉ ngôi
skratter
Quá khứ
skratta
,
skrattet
Động tính từ quá khứ
skratta
,
skrattet
Động tính từ hiện tại
—
skratte
Cười rộ
,
cười
ha hả
.
Han måtte slå seg på knærne og
skratte
.
Tham khảo
sửa
"
skratte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)