Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å skrante
Hiện tại chỉ ngôi skranter
Quá khứ skranta, skrantet
Động tính từ quá khứ skranta, skrantet
Động tính từ hiện tại

skrante

  1. Suy nhược.
    Den gamle mannen hadde begynt å skrante.

Tham khảo sửa