Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å skjenne
Hiện tại chỉ ngôi skjenner
Quá khứ skjente
Động tính từ quá khứ skjent
Động tính từ hiện tại

skjenne

  1. La rầy, quở mắng, trách mắng.
    Moren skjente på den uskikkelige ungen.

Tham khảo

sửa