skjelne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skjelne |
Hiện tại chỉ ngôi | skjelner |
Quá khứ | skjelna, skjelnet |
Động tính từ quá khứ | skjelna, skjelnet |
Động tính từ hiện tại | — |
skjelne
- Phân biệt.
- Han kunne så vidt skjelne konturene i mørket.
- å skjelne mellom rik og fattig
Tham khảo
sửa- "skjelne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)