Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å skjelne
Hiện tại chỉ ngôi skjelner
Quá khứ skjelna, skjelnet
Động tính từ quá khứ skjelna, skjelnet
Động tính từ hiện tại

skjelne

  1. Phân biệt.
    Han kunne så vidt skjelne konturene i mørket.
    å skjelne mellom rik og fattig

Tham khảo

sửa