skjøtte
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skjøtte |
Hiện tại chỉ ngôi | skjøtter |
Quá khứ | skjøtta, skjøttet |
Động tính từ quá khứ | skjøtta, skjøttet |
Động tính từ hiện tại | — |
skjøtte
Từ dẫn xuất sửa
- (1) vanskjøtte: Lơ là, không chăm nom.
Tham khảo sửa
- "skjøtte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)