Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skjøte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
skjøte
skjøtet
Số nhiều
skjøter
skjøta
,
skjøtene
skjøte
gđ
Bằng
khoán
.
Et
skjøte
må tinglyses.
Từ dẫn xuất
sửa
(1) [[skjøte : [[]](Luật|]](Luật]])
Lập
bằng
khoán
.
Tham khảo
sửa
"
skjøte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)