Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skisse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
skisse
skissa
,
skissen
Số nhiều
skisser
skissene
skisse
gđc
Bản
phác họa
,
bản thảo
.
Han tegnet en
skisse
av henne.
en
skisse
til en plan
Tham khảo
sửa
"
skisse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)