Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skisse skissa, skissen
Số nhiều skisser skissene

skisse gđc

  1. Bản phác họa, bản thảo.
    Han tegnet en skisse av henne.
    en skisse til en plan

Tham khảo

sửa