Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɪn.ˈtɑɪt/

Danh từ

sửa

skintight /ˈskɪn.ˈtɑɪt/

  1. Sát da (quần áo).

Tham khảo

sửa