Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɪ.ni.nəs/

Danh từ

sửa

skinniness /ˈskɪ.ni.nəs/

  1. Sự gầy giơ xương, sự gầy nhom.

Tham khảo

sửa