Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skikk skikken
Số nhiều skikker skikkene

skikk

  1. Tập quán, thói quen, phong tục.
    Nordmenn har andre skikker enn vietnamesere.
    Det er god skikk å åpne døren for gamle damer.
    å få skikk på noe(n) — Dàn xếp việc gì (với ai).
    skikk og bruk — Phong tục tập quán.

Tham khảo

sửa