Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɪ.fəl/

Danh từ

sửa

skiffle /ˈskɪ.fəl/

  1. Nhạc của dàn nhạc đệm ((xem) skiffle-group).

Tham khảo

sửa