Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skewer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskjuː.ɜː/
Danh từ
sửa
skewer
/ˈskjuː.ɜː/
Cái
xiên
(để nướng thịt).
(
Đùa cợt
)
Gươm
,
kiếm
.
Ngoại động từ
sửa
skewer
ngoại động từ
/ˈskjuː.ɜː/
Xiên
(thịt để nướng).
Tham khảo
sửa
"
skewer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)