Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɛp.tə.ˌsɪ.zəm/

Danh từ

sửa

skepticism /ˈskɛp.tə.ˌsɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa hoài nghi.

Tham khảo

sửa