skattefri
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | skattefri |
gt | skattefritt | |
Số nhiều | skattefrie | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
skattefri
- Miễn thuế.
- skattefri inntekt/sparing
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "skattefri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)