skandinav
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skandinav | skandinaven |
Số nhiều | skandinaver | skandinavene |
skandinav gđ
Tham khảo
sửa- "skandinav", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skandinav | skandinaven |
Số nhiều | skandinaver | skandinavene |
skandinav gđ