Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skalk skalken
Số nhiều skalker skalkene

skalk

  1. Phần đuôi, đầu (bánh mì, phó mát. . . ).
    skalken av brødet/osten

Tham khảo

sửa