Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc skakk
gt skakt
Số nhiều skakke
Cấp so sánh
cao

skakk

  1. Nghiêng, xiên, lệch.
    Stolen var både skakk og skjev.
    å ha hodet på skakke — Ngoẹo đầu sang một bên.

Tham khảo sửa