Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skøyer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
skøyer
skøyeren
Số nhiều
skøyere
skøyerne
skøyer
gđ
Người
hay
pha trò
, hay
khôi hài
.
en munter
skøyer
Tham khảo
sửa
"
skøyer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)