Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skøyer skøyeren
Số nhiều skøyere skøyerne

skøyer

  1. Người hay pha trò, hay khôi hài.
    en munter skøyer

Tham khảo

sửa