skácet
Tiếng Séc
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửaskácet h.thành
- Ngã.
Chia động từ
sửaChia động từ
Dạng nguyên mẫu | skácet, skáceti | Tính từ chủ động | skácevší |
---|---|---|---|
Danh từ mang tính động từ | skácení | Tính từ bị động | skácený |
Dạng hiện tại | chỉ định | mệnh lệnh | ||
---|---|---|---|---|
số ít | số nhiều | số ít | số nhiều | |
ngôi thứ nhất | skácím | skácíme | — | skácejme |
ngôi thứ hai | skácíš | skácíte | skácej | skácejte |
ngôi thứ ba | skácí | skácejí, skácí | — | — |
Động từ skácet không có dạng thì hiện tại và các dạng đó chỉ sử dụng trong thì tương lai. |
Phân từ | Phân từ quá khứ | Phân từ bị động | ||
---|---|---|---|---|
số ít | số nhiều | số ít | số nhiều | |
giống đực động vật | skácel | skáceli | skácen | skáceni |
giống đực bất động vật | skácely | skáceny | ||
giống cái | skácela | skácena | ||
giống trung | skácelo | skácela | skáceno | skácena |
Phó động từ | hiện tại | quá khứ |
---|---|---|
giống đực số ít | — | skácev |
giống cái + giông trung số ít | — | skácevši |
số nhiều | — | skácevše |