Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sjelden
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
sjelden
gt
sjeldent
Số nhiều
sjeldne
Cấp
so sánh
sjeldnere
cao
sjeldnest
sjelden
Hiếm
, ít có,
hiếm có
.
Hun er
sjelden
hjemme.
et
sjeldent
frimerke
s. fm.
— Sự, vật hiếm có.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
sjeldenhet
:
Tham khảo
sửa
"
sjelden
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)