Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sjekkbedrageri sjekkbedrageriet
Số nhiều sjekkbedragerier sjekkbedrageria, sjekkbedrageriene

Danh từ

sửa

sjekkbedrageri

  1. Sự lừa gạt bằng chi phiếu, ngân phiếu.

Xem thêm

sửa