Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sjøsetting sjøsettinga, sjøsettingen
Số nhiều sjøsettinger sjøsettingene

sjøsetting gđc

  1. Sự hạ thủy.
    Sjøsettingen av den nye oljetankeren gikk fint.

Tham khảo

sửa