sjøforklaring
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sjøforklaring | sjøforklaringa, sjøforklaringen |
Số nhiều | sjøforklaringer | sjøforklaringene |
sjøforklaring gđc
Tham khảo
sửa- "sjøforklaring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)