Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sjøforklaring sjøforklaringa, sjøforklaringen
Số nhiều sjøforklaringer sjøforklaringene

sjøforklaring gđc

  1. (Luật) Biên bản hàng hải.
    Det ble holdt sjøforklaring etter forliset.

Tham khảo

sửa