Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪ.zə.lɜː/

Danh từ sửa

sizzler /ˈsɪ.zə.lɜː/

  1. <thgt> ngày rất nóng nực.

Tham khảo sửa