Tiếng Đông Hương sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Trung Quốc 獅子.

Danh từ sửa

sizi

  1. sư tử.
    Eqie guanjinde nie sizi wo, nie basi wo.
    Ngày xửa ngày xưa có một con sư tử và một con hổ.