size queen
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửasize queen (số nhiều size queens)
- (mang tính thành ngữ, lóng, ban đầu dùng trong cộng đồng LGBT, đôi khi mang nghĩa xấu) Người thích bạn tình có dương vật lớn.
- 15/10/1964, Gay, Toronto:
- Our Size Queen took a second glance—And almost flipped a gasket. This fellow simply was too much: He showed a lovely basket.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Tham khảo
sửa- “size queen, n.” under “size, n.1.”, OED Online , Oxford, Oxfordshire: Oxford University Press, 2016.