Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

sixte

  1. (Thể dục, thể thao) Thế kiếm thứ sáu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sixte
/sikst/
sixte
/sikst/

sixte gc /sikst/

  1. (Âm nhạc) Quãng sáu.
  2. (Thể dục thể thao) Thế đỡ thứ sáu (đánh kiếm).

Tham khảo

sửa