sivilstand
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sivilstand | sivilstanden |
Số nhiều | sivilstander | sivilstandene |
sivilstand gđ
- Tình trạng dân sự.
- "Hvilken sivilstand har du?" "Jeg er ugift."
Tham khảo
sửa- "sivilstand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)