sivilprosess
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sivilprosess | sivilprosessen |
Số nhiều | sivilprosesser | sivilprosessene |
Danh từ
sửasivilprosess gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "sivilprosess", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)