Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sivilist sivilisten
Số nhiều sivilister sivilistene

sivilist

  1. Thường dân, người thường.
    Sivilister har ingen adgang til militærleiren.

Tham khảo

sửa