siste
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | siste |
gt | siste | |
Số nhiều | siste | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
siste
- Sau cùng, cuối cùng, chót, cuối.
- Desember er årets siste mined.
- i siste øyeblikk — Vào phút cuối, vào phút chót.
- å få det siste ord — Đạt được nguyện vọng. Thắng cuộc tranh luận.
- å legge siste hånd på verket — Hoàn tất phần cuối cùng của công việc.
- å ligge på sitt siste — Nằm chờ chết.
- i det siste — Trong thời gian gần đây.
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "siste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)