Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
sist
Sau cùng
,
sau rốt
.
Sist jeg så deg, var du en liten baby.
Oppvasken tok han aller
sist
.
Til
sist
ble hun lei alt bråket.
å være/stå
sist
i køen
Takk for
sist
!
— Cám ơn cho lần vừa qua!
Tham khảo
sửa
"
sist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)