sisal
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsɑɪ.səl/
Danh từ sửa
sisal /ˈsɑɪ.səl/
Tham khảo sửa
- "sisal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /si.zal/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sisal /si.zal/ |
sisal /si.zal/ |
sisal gđ /si.zal/
- Thùa sợi (cây, sợi).
Tham khảo sửa
- "sisal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)