Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.ʁy.pø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sirupeux
/si.ʁy.pø/
sirupeux
/si.ʁy.pø/
Giống cái sirupeuse
/si.ʁy.pøz/
sirupeuses
/si.ʁy.pøz/

sirupeux /si.ʁy.pø/

  1. Như xi rô.
    musique sirupeuse — nhạc não nuột

Tham khảo

sửa