Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc sinnssvak
gt sinnssvakt
Số nhiều sinnssvake
Cấp so sánh
cao

sinnssvak

  1. Điên, điên rồ, điên cuồng, rồ dại.
    Det var et sinnssvakt påfunn å ta bilen uten lov.

Tham khảo sửa