Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪŋ.kə.bᵊl/

Tính từ

sửa

sinkable /ˈsɪŋ.kə.bᵊl/

  1. Có thể chìm được.

Tham khảo

sửa