Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.nis.tʁə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

sinistrement /si.nis.tʁə.mɑ̃/

  1. Ác hại; độc địa.
  2. Thảm thê.

Tham khảo

sửa