singulièrement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃.ɡy.ljɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
sửasingulièrement /sɛ̃.ɡy.ljɛʁ.mɑ̃/
- Đặc biệt; rất.
- S’intéresser singulièrement à — lưu ý đặc biệt đến
- être singulièrement étonné — rất ngạc nhiên
- Nhất là.
- Bon pour toutes les maladies et singulièrement pour les fièvres — tốt cho mọi bệnh, nhất là cho bệnh sốt
- Kỳ cục.
- S’habiller singulièrement — ăn mặc kỳ cục
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "singulièrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)