Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛ̃.sɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

sửa

sincèrement /sɛ̃.sɛʁ.mɑ̃/

  1. Thành thực.
    Parler sincèrement — nói thành thực

Tham khảo

sửa