Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪɫ.vɜː.li/

Tính từ

sửa

silverly /ˈsɪɫ.vɜː.li/

  1. Như bạc; giọng trong trẻo.

Tham khảo

sửa