Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪɫ.vɜː.ˌtəŋd/

Tính từ

sửa

silver-tongued /ˈsɪɫ.vɜː.ˌtəŋd/

  1. Hùng biện; hùng hồn.

Tham khảo

sửa