Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
silver-tongued
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪɫ.vɜː.ˌtəŋd/
Tính từ
sửa
silver-tongued
/ˈsɪɫ.vɜː.ˌtəŋd/
Hùng biện
;
hùng hồn
.
Tham khảo
sửa
"
silver-tongued
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)