Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪɫ.ti/

Tính từ sửa

silty /ˈsɪɫ.ti/

  1. Như bùn; đầy bùn, nghẽn bùn.

Tham khảo sửa